Download
Elbow Union Fitting KCL One-Touch Pipe Fitting – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Elbow Union Fitting: KCL Specifications

KCL External Appearance

KCL Outline Drawing
(Unit: mm)
| Applicable tubing Outer diameter (mm) |
Connection thread R M |
Model | H (width across flats) |
øD1Note) | øD2 | L1 | L2 | *A | M | Effective cross-sectional area (mm2) |
Weight g |
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nylon | Urethane | |||||||||||
| 4 | M5 × 0.8 | KCL04-M5 | 8 | 10.4 | 8 | 25.3 | 16.7 | 18.4 | 18 | 1.9 | 1.9 | 6 |
| 1/8 | KCL04-01S | 10 | 10 | 22.1 | 24.2 | 2.3 | 2.3 | 11 | ||||
| 6 | M5 × 0.8 | KCL06-M5 | 8 | 12.8 | 8 | 26.8 | 17.4 | 20.3 | 19.5 | 2.2 | 2.2 | 7 |
| 1/8 | KCL06-01S | 12 | 12 | 28 | 24.2 | 27.5 | 19 | 6.2 | 6.2 | 13 | ||
| 1/4 | KCL06-02S | 14 | 28.6 | 29.5 | 21 | |||||||
| 8 | 1/8 | KCL08-01S | 14 | 15.2 | 14 | 34.1 | 26.2 | 30.7 | 21.5 | 13.0 | 10.5 | 16 |
| 1/4 | KCL08-02S | 30.6 | 32.7 | 24 | ||||||||
| 3/8 | KCL08-03S | 17 | 30 | 34.2 | 37 | |||||||
| 10 | 1/4 | KCL10-02S | 17 | 18.5 | 17 | 38 | 33.4 | 37.2 | 24 | 19.5 | 16.5 | 29 |
| 3/8 | KCL10-03S | 34.8 | 38.7 | 38 | ||||||||
| 12 | 3/8 | KCL12-03S | 22 | 20.9 | 20.9 | 40.7 | 39.2 | 44.3 | 25.5 | 24.8 | 21.3 | 63 |
| 1/2 | KCL12-04S | 42.3 | 45.7 | 81 | ||||||||
Note) øD1 is the maximum diameter.
* Reference dimensions after screwing in R thread.
Tube Coupler KC Series Specifications

KC Series Structural Drawing
| Usable fluids | Air | |
|---|---|---|
| Maximum operating pressure | 1 MPa | |
| Proof pressure | 3 MPa | |
| Ambient and fluid temperature | -5 to 60°C (no freezing) | |
| Thread | Mounting section | JIS B0203 (taper thread for piping) JIS B0205 (metric fine thread) |
| Nut part | JIS B0205 (metric coarse thread) | |
| Screw section seal (standard) | With sealant | |
| Copper-free specification (standard) | Brass parts are all electroless nickel plated. | |
Applicable tubing
| Tube materials | Nylon, soft nylon, polyurethane |
|---|---|
| Tube outer diameter | ø4, ø6, ø8, ø10, ø12 |
Principle Part Materials
| Body | C3604, PBT |
|---|---|
| Stud | C3604 (thread portion) |
| Chuck/spring | SUS304 |
| Guide | SUS304, PBT |
| Collet / Release button | POM |
| Valve/retainer | POM |
| Stopper | C3604, POM |
| Seal/O-Ring | NBR |
| Gasket | SUS304/NBR |
KCL04-01S
KCL04-M5
KCL06-01S
KCL06-02S
KCL06-M5
KCL08-01S
KCL08-02S
KCL08-03S
KCL10-02S
KCL10-03S
KCL12-03S
KCL12-04S
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”

- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng




