Download
One-Touch Fitting KQ2 Series Male Connector KQ2H (Motion Gasket Seal) – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Male Connector KQ2H (Gasket Seal) Details Example
Male Connector KQ2H (Gasket Seal) KQ2H01, 05 Series / KQ2H01-33, 34, 35 Series / KQ2H03-33, 34, 35 Series / KQ2H05-34, 35 Series product image example
Male Connector KQ2H (Gasket Seal) Specification Example
Usable fluids | Air, water Note 1: | |
---|---|---|
Operating pressure range Note 2: | -100 kPa to 1 MPa | |
Guaranteed proof pressure (at 23°C) | 3 MPa | |
Ambient temperature and fluid temperature | -5 to 60°C, For water: 0 to 40°C (no freezing) |
|
Thread | Mounting section | ISO 16030 (parallel pipe thread) |
Nut section | JIS B0205 (metric fine thread) | |
Thread part sealant | Seal ring |
- Note 1: The surge pressure must be under the maximum operating pressure.
- * Note 2: Do not use the fittings with a leak tester or for vacuum retention because they are not guaranteed for zero leakage.
Main Component Materials
Body | C3604, PBT |
---|---|
Stud | C3604 (thread part) |
Chuck | SUS304 |
Guide | SUS304 |
Release button | POM |
Seal, O-ring, seal ring | NBR |
Male Connector KQ2H (Gasket Seal) Dimensions Example
KQ2H01/05 Series dimensional drawing
(Units: mm)
KQ2H01/05 Series dimensional drawing
KQ2H01/05 Series Release Button Dimensions
(Units: mm)
KQ2H01/05 Series release button dimensional drawing
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread R |
Model | H (width across flats) |
øD | Release Button Dimensions |
L | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | ||||||||||
ø1/8 | 1/8 | KQ2H01-01□P1 | 12 | 6.7 | 6.7 | 9.5 | 14.1 | 8.9 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 6.3 |
1/4 | KQ2H01-02□P1 | 17 | 6.7 | 6.7 | 9.5 | 15 | 7.4 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 15.1 | |
ø3/16 | 1/8 | KQ2H05-01□P1 | 12 | 8.3 | 8.4 | 11 | 16.7 | 11.5 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 6.8 |
1/4 | KQ2H05-02□P1 | 17 | 8.3 | 8.4 | 11 | 15 | 7.4 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 13.9 |
- *□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
KQ2H01-33, 34, 35 Series / KQ2H03-33, 34, 35 Series / KQ2H05-34, 35 Series Dimensions
(Units: mm)
KQ2H01-33, 34, 35 Series / KQ2H03-33, 34, 35 Series / KQ2H05-34, 35 Series dimensional drawing example
KQ2H01-33, 34, 35 Series / KQ2H03-33, 34, 35 Series / KQ2H05-34, 35 Series Release Button Dimensions
(Units: mm)
KQ2H01-33, 34, 35 Series / KQ2H03-33, 34, 35 Series / KQ2H05-34, 35 Series release button dimensional drawing
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread NPT |
Model | H (width across flats) |
øD | Release Button Dimensions |
L | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | ||||||||||
ø1/8 | 1/16 | KQ2H01-33□P1 | 11.11 | 6.7 | 6.7 | 9.5 | 16.8 | 11.4 | 13.3 | 3 | 2.5 | 2.5 | 14.9 |
1/8 | KQ2H01-34□P1 | 12.7 | 6.7 | 6.7 | 9.5 | 14.3 | 8.9 | 13.3 | 3 | 2.5 | 2.5 | 8.7 | |
1/4 | KQ2H01-35□P1 | 17.46 | 6.7 | 6.7 | 9.5 | 15.6 | 7.5 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 16.6 | |
ø5/32 | 1/16 | KQ2H03-33□P1 | 11.11 | 7.7 | 7.7 | 10 | 19 | 13.6 | 13.3 | 4.8 | 3.4 | 3 | 13.9 |
1/8 | KQ2H03-34□P1 | 12.7 | 7.7 | 7.7 | 10 | 16.4 | 11 | 13.3 | 4.8 | 3.4 | 3 | 7.6 | |
1/4 | KQ2H03-35□P1 | 17.46 | 7.7 | 7.7 | 10 | 15.6 | 7.5 | 13.3 | 4.8 | 3.4 | 3 | 16 | |
ø3/16 | 1/8 | KQ2H05-34□P1 | 12.7 | 8.3 | 8.4 | 11 | 16.9 | 11.5 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.6 | 7.8 |
1/4 | KQ2H05-35□P1 | 17.46 | 8.3 | 8.4 | 11 | 15.6 | 7.5 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 15.3 |
- *□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
10-KQ2H16-04NP
KQ2H01-01AP
KQ2H01-01AP1
KQ2H01-01NP
KQ2H01-01NP1
KQ2H01-02AP
KQ2H01-02AP1
KQ2H01-02NP
KQ2H01-02NP1
KQ2H01-33AP
KQ2H01-33AP1
KQ2H01-33NP
KQ2H01-33NP1
KQ2H01-34AP
KQ2H01-34AP1
KQ2H01-34NP
KQ2H01-34NP1
KQ2H01-35AP
KQ2H01-35AP1
KQ2H01-35NP
KQ2H01-35NP1
KQ2H03-33AP
KQ2H03-33AP1
KQ2H03-33NP
KQ2H03-33NP1
KQ2H03-34AP
KQ2H03-34AP1
KQ2H03-34NP
KQ2H03-34NP1
KQ2H03-35AP
KQ2H04-01AP
KQ2H04-01AP1
KQ2H04-01NP
KQ2H04-01NP1
KQ2H04-02AP
KQ2H04-02AP1
KQ2H04-02NP
KQ2H04-02NP1
KQ2H04-G01A
KQ2H04-G01A1
KQ2H04-G01N
KQ2H04-G01N1
KQ2H04-G02A
KQ2H04-G02A1
KQ2H04-G02N
KQ2H04-G02N1
KQ2H05-01AP
KQ2H05-01AP1
KQ2H05-01NP
KQ2H05-01NP1
KQ2H05-02AP
KQ2H05-02AP1
KQ2H05-02NP
KQ2H05-02NP1
KQ2H05-34AP
KQ2H05-34AP1
KQ2H05-34NP
KQ2H05-34NP1
KQ2H05-35AP1
KQ2H05-35NP
KQ2H05-35NP1
KQ2H06-01AP
KQ2H06-01AP1
KQ2H06-01AP-X12
KQ2H06-01NP
KQ2H06-01NP1
KQ2H06-02AP
KQ2H06-02AP1
KQ2H06-02NP
KQ2H06-02NP1
KQ2H06-03AP
KQ2H06-03AP1
KQ2H06-03NP
KQ2H06-03NP1
KQ2H06-G01A
KQ2H06-G01A1
KQ2H06-G01A-X12
KQ2H06-G01N
KQ2H06-G01N1
KQ2H06-G02A
KQ2H06-G02A1
KQ2H06-G02A-X12
KQ2H06-G02N
KQ2H06-G02N1
KQ2H06-G03A
KQ2H06-G03A1
KQ2H06-G03N
KQ2H06-G03N1
KQ2H07-01NP
KQ2H07-02AP
KQ2H07-02NP
KQ2H07-03AP
KQ2H07-03NP
KQ2H07-33AP
KQ2H07-33NP
KQ2H07-34AP
KQ2H07-34NP
KQ2H07-35AP
KQ2H07-35NP
KQ2H07-36AP
KQ2H07-36NP
KQ2H08-01AP
KQ2H08-01NP
KQ2H08-02AP
KQ2H08-02NP
KQ2H08-03AP
KQ2H08-03NP
KQ2H08-G01A
KQ2H08-G01N
KQ2H08-G02A
KQ2H08-G02N
KQ2H08-G03A
KQ2H08-G03N
KQ2H09-01AP
KQ2H09-01NP
KQ2H09-02AP
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng