Download
One-Touch Fitting KQ2 Series – Branch Male Elbow KQ2LU (With Sealant – Without Sealant) – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Branch Male Elbow: KQ2LU (Sealant) Specifications

Branch Male Elbow: KQ2LU (Sealant) External Appearance

Branch Male Elbow: KQ2LU (Sealant) Dimensional Outline Drawing
| Applicable tube outer diameter mm | Connection thread R | Model | H (hex size) | øDNote) | L1 | L2 | L3 | A* | M | P | øO | øN | Q1 | Q2 | Effective Area mm2 | Minimum Port Size | Weight g | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nylon | Urethane | |||||||||||||||||
| ø4 | 1/8 | KQ2LU04-01□S | 10 | 8.2 | 15.8 | 23.3 | 27.4 | 24.3 | 13.3 | 8.2 | 6 | 3.2 | 15.8 | 7.9 | 6 | 4.1 | 3 | 9.5 | 
| 1/4 | KQ2LU04-02□S | 14 | 8.2 | 15.8 | 27.7 | 31.8 | 27.1 | 13.3 | 8.2 | 6 | 3.2 | 15.8 | 7.9 | 6 | 4.1 | 3 | 19.3 | |
| ø6 | 1/8 | KQ2LU06-01□S | 12 | 10.4 | 16.5 | 24 | 29.2 | 26.1 | 13.3 | 10.4 | 6 | 3.2 | 16.5 | 10 | 13.9 | 11 | 4.5 | 10.6 | 
| 1/4 | KQ2LU06-02□S | 14 | 10.4 | 16.5 | 28.4 | 33.6 | 28.9 | 13.3 | 10.4 | 6 | 3.2 | 16.5 | 10 | 13.9 | 11 | 4.5 | 19.5 | |
| 3/8 | KQ2LU06-03□S | 17 | 10.4 | 16.5 | 29.8 | 35 | 29.9 | 13.3 | 10.4 | 6 | 3.2 | 16.5 | 10 | 13.9 | 11 | 4.5 | 31.5 | |
| ø8 | 1/8 | KQ2LU08-01□S | 14 | 13.2 | 18.2 | 25.7 | 32.3 | 29.2 | 14.2 | 13.2 | 8 | 4.2 | 18.2 | 13.1 | 26.3 | 18.2 | 6 | 16.4 | 
| 1/4 | KQ2LU08-02□S | 14 | 13.2 | 18.2 | 30.1 | 36.7 | 32 | 14.2 | 13.2 | 8 | 4.2 | 18.2 | 13.1 | 26.3 | 18.2 | 6 | 21.5 | |
| 3/8 | KQ2LU08-03□S | 17 | 13.2 | 18.2 | 31.5 | 38.1 | 33 | 14.2 | 13.2 | 8 | 4.2 | 18.2 | 13.1 | 26.3 | 18.2 | 6 | 33.3 | |
| ø10 | 1/4 | KQ2LU10-02□S | 17 | 15.9 | 20.3 | 32.2 | 40.2 | 35.5 | 15.6 | 15.9 | 8 | 4.2 | 20.3 | 15.9 | 40.8 | 29 | 7.5 | 26.6 | 
| 3/8 | KQ2LU10-03□S | 17 | 15.9 | 20.3 | 33.6 | 41.6 | 36.5 | 15.6 | 15.9 | 8 | 4.2 | 20.3 | 15.9 | 40.8 | 29 | 7.5 | 34.4 | |
| 1/2 | KQ2LU10-04□S | 22 | 15.9 | 20.3 | 37.8 | 45.8 | 39.4 | 15.6 | 15.9 | 8 | 4.2 | 20.3 | 15.9 | 40.8 | 29 | 7.5 | 62.3 | |
| ø12 | 1/4 | KQ2LU12-02□S | 19 | 18.5 | 22.5 | 34.4 | 43.6 | 38.9 | 17 | 18.5 | 8 | 4.2 | 22.5 | 17.9 | 57.2 | 45.2 | 9 | 37.7 | 
| 3/8 | KQ2LU12-03□S | 19 | 18.5 | 22.5 | 35.8 | 45 | 39.9 | 17 | 18.5 | 8 | 4.2 | 22.5 | 17.9 | 57.2 | 45.2 | 9 | 40.6 | |
| 1/2 | KQ2LU12-04□S | 22 | 18.5 | 22.5 | 40 | 49.2 | 42.8 | 17 | 18.5 | 8 | 4.2 | 22.5 | 17.9 | 57.2 | 45.2 | 9 | 62.7 | |
□ Symbol: A = brass, N = brass + electroless nickel plating
*Reference dimensions after installation of R thread
Note) øD represents maximum diameter.
KQ2LU04-02NS
KQ2LU06-01NS
KQ2LU06-02N
KQ2LU06-02NS
KQ2LU06-03NS
KQ2LU08-01NS
KQ2LU08-02NS
KQ2LU08-03NS
KQ2LU10-02NS
KQ2LU10-03NS
KQ2LU10-04NS
KQ2LU12-02NS
KQ2LU12-03NS
KQ2LU12-04NS
KQ2LU04-01A
KQ2LU04-01A-X12
KQ2LU04-01AS
KQ2LU04-01AS-X12
KQ2LU04-01AS-X35
KQ2LU04-01N
KQ2LU04-01NS
KQ2LU04-02A
KQ2LU04-02A-X12
KQ2LU04-02AS
KQ2LU04-02AS-X35
KQ2LU04-02N
KQ2LU04-02NS
KQ2LU06-01A
KQ2LU06-01A-X12
KQ2LU06-01A-X35
KQ2LU06-01AS
KQ2LU06-01AS-X12
KQ2LU06-01AS-X35
KQ2LU06-01N
KQ2LU06-01NS
KQ2LU06-02A
KQ2LU06-02A-X12
KQ2LU06-02A-X35
KQ2LU06-02AS
KQ2LU06-02AS-X12
KQ2LU06-02AS-X35
KQ2LU06-02N
KQ2LU06-02NS
KQ2LU06-03A
KQ2LU06-03A-X12
KQ2LU06-03A-X35
KQ2LU06-03AS
KQ2LU06-03AS-X12
KQ2LU06-03AS-X35
KQ2LU06-03N
KQ2LU06-03NS
KQ2LU08-01A
KQ2LU08-01A-X12
KQ2LU08-01AS
KQ2LU08-01AS-X12
KQ2LU08-01AS-X3
KQ2LU08-01NS
KQ2LU08-01NS-X35
KQ2LU08-02A
KQ2LU08-02A-X12
KQ2LU08-02AS
KQ2LU08-02AS-X12
KQ2LU08-02AS-X35
KQ2LU08-02N
KQ2LU08-02NS
KQ2LU08-03A
KQ2LU08-03A-X12
KQ2LU08-03AS
KQ2LU08-03AS-X12
KQ2LU08-03AS-X35
KQ2LU08-03N
KQ2LU08-03NS
KQ2LU10-02A
KQ2LU10-02A-X12
KQ2LU10-02AS
KQ2LU10-02AS-X12
KQ2LU10-02AS-X35
KQ2LU10-02N
KQ2LU10-02NS
KQ2LU10-03A
KQ2LU10-03A-X12
KQ2LU10-03AS
KQ2LU10-03AS-X12
KQ2LU10-03AS-X35
KQ2LU10-03NS
KQ2LU10-04A
KQ2LU10-04A-X12
KQ2LU10-04AS
KQ2LU10-04AS-X12
KQ2LU10-04AS-X35
KQ2LU10-04N
KQ2LU10-04NS
KQ2LU12-02A
KQ2LU12-02A-X12
KQ2LU12-02AS
KQ2LU12-02AS-X12
KQ2LU12-02AS-X35
KQ2LU12-02N
KQ2LU12-02NS
KQ2LU12-03A
KQ2LU12-03A-X12
KQ2LU12-03AS
KQ2LU12-03AS-X12
KQ2LU12-03AS-X35
KQ2LU12-03N
KQ2LU12-03NS
KQ2LU12-04A
KQ2LU12-04A-X12
KQ2LU12-04A-X35
KQ2LU12-04AS
KQ2LU12-04AS-X12
KQ2LU12-04AS-X35
KQ2LU12-04N
KQ2LU12-04NS
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”

- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
 Tư vấn giải pháp tối ưu
 Tư vấn giải pháp tối ưu
 Có sẵn sản phẩm dùng thử
 Có sẵn sản phẩm dùng thử
 Hỗ trợ test tận nơi
 Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng





 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				