Download
Multistage Ejector ZL112 Series Specifications – Bộ Tạo Chân Không SMC

Multistage Ejector ZL112 Series (Standard) external appearance
Model | ZL112 |
---|---|
Nozzle Diameter | 1.2 mm |
Maximum Suction Flow Rate | 100 L/min (ANR) |
Air Consumption | 63 L/min (ANR) |
Maximum Vacuum Pressure | -84 kPa |
Maximum Operating Pressure | 0.7 MPa |
Supply Pressure Range | 0.2 to 0.5 MPa |
Standard supply pressure | 0.4 MPa |
Operating Temperature Range | 5 to 50°C |
Exhaust Characteristics / Flow Characteristics / Time to Reach Vacuum (Representative Values)
Exhaust Characteristics

ZL112 Series Exhaust Characteristics Graph
Flow Characteristics (When at Supply Pressure 0.4 MPa)

ZL112 Series Flow Characteristics Graph
Structural Diagram

ZL112 Series (Without Valve) structural diagram

ZL112 Series (With Valve) structural diagram
Components
Number | Part Name | Part Number | Note |
---|---|---|---|
1 | Suction cover | – | – |
2 | Front cover | – | Without valve |
3 | End cover | – | – |
4 | Body | – | – |
5 | Vacuum sensor unit | – | – |
6 | Nozzle | – | – |
7 | Diffuser | – | – |
8 | Detent plug | – | Other than vacuum switch |
Lead wire cover | – | Vacuum switch specifications | |
12 | Front cover B | – | With valve |
13 | Valve plate | – | With valve |
14 | Needle | – | With valve |
15 | Supply valve (N.C.) | SYJ514-□□□ | With valve |
16 | Release valve (N.C.) | SYJ514-□□□ | With valve |
17 | Connector Assembly | SYJ100-30-□A-□ | With valve (table (1)) |
Replacement parts
Number | Part Name | Material | Part Number |
---|---|---|---|
9 | Sound-absorbing material B | PVF | ZL112-SP01 (9, 10, 11 set no.) |
10 | Sound-absorbing material A | PVF | |
11 | Suction filter | PE |
ZL112-DAML
ZL112-DAPL
ZL112-DBL
ZL112-DBML
ZL112-DBPL
ZL112-DCL
ZL112-DCPL
ZL112-DDL
ZL112-DFL
ZL112-DFPL
ZL112-DPML
ZL112-DPPL
ZL112-G
ZL112-K1SHZD-DNL
ZL112-K1SMZ-DAPL
ZL112-K2SMZ-DNL
ZL112-K2SMZD-DPPL
ZL112-K11G-DAML
ZL112-K11G-DNL
ZL112-K11G-DNML
ZL112-K11G-DPL
ZL112-K11GZ-DNL
ZL112-K11GZ-G
ZL112-K11GZ-GN
ZL112-K11H-G
ZL112-K11H-GN
ZL112-K11HD
ZL112-K11HZ-DNL
ZL112-K11HZ-DNML
ZL112-K11L
ZL112-K11LN
ZL112-K11LNZ
ZL112-K11LOD-DNL
ZL112-K11LOZ
ZL112-K11LOZ-DNML
ZL112-K11LOZD-GN
ZL112P-DAL
ZL112P-DBL
ZL112P-DFL
ZL112P-DNL
ZL112P-DNML
ZL112P-DPL
ZL112P-DPPL
ZL112P-K11G
ZL112P-K11GD-G
ZL112P-K11LZD
ZL112P-K11LZD-DAML
ZL112P-K11MZ-DNL
ZL112P-K11MZ-G
ZL112P-K12G
ZL112P-K12HZD-DNL
ZL112P-K13GZ-DPL
ZL112P-K13LZ
ZL112P-K13LZ-DNL
ZL112P-K14GZ
ZL112P-K15G
ZL112P-K15GD
ZL112P-K15GS
ZL112P-K15GS-DNL
ZL112P-K15GS-DPL
ZL112P-K15GU
ZL112P-K15GU-DNML
ZL112P-K15GUD-GN
ZL112P-K15GZ
ZL112P-K15GZ-DNL
ZL112P-K15GZ-DPML
ZL112P-K15GZ-GN
ZL112P-K15H
ZL112P-K15H-DNL
ZL112PF-DPL
ZL112PF-G
ZL112PF-GN
ZL112PF-K11MZD-G
ZL112PF-K15LNZD-DPL
ZL112PF-K15LU
ZL112PF-K15MZ
ZL112PF-K15MZ-DAML
ZL112PF-K15MZ-DPL
ZL112PF-K15MZ-DPML
ZL112PF-K15MZD
ZL112PF-K15MZD-DPML
ZL112PF-K25MUD
ZL112PN-DFPL
ZL112PN-G
ZL112PN-K13LZ
ZL112PN-K13MZ-G
ZL112PN-K15GS-G
ZL112PN-K15GZ-G
ZL112PN-K15HZ-DEPL
ZL112PN-K15HZ-G
ZL112PN-K15LND
ZL112PN-K15LOZ-DPL
ZL112PN-K15LZ
ZL112PN-K15LZ-DNL
ZL112PN-K15LZ-DPL
ZL112PN-K15LZ-DPPL
ZL112PT-G
ZL112PT-GN
ZL112PT-K25LZ
ZL112-K12LZ-DNL
ZL112-K12LZ-DNML
ZL112-K12LZ-G
ZL112-K12LZ-GN
ZL112-K12LZD
ZL112-K12LZD-DAML
ZL112-K12LZD-GN
ZL112-K12MNZ
ZL112-K12MZ-G
ZL112-K13GZ
ZL112-K13LZ
ZL112-K13LZ-DAPL
ZL112-K13LZ-G
ZL112-K13LZD-DNL
ZL112-K13MNZ-DPL
ZL112-K13MZ-DNL
ZL112-K13MZ-DPL
ZL112-K13MZD
ZL112-K13MZD-DNL
ZL112-K14GZ
ZL112-K14H
ZL112-K14H-DPML
ZL112-K14HD
ZL112-K14L
ZL112-K14LZ
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng